Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 01-12-2022 - Cập nhật lúc 17:17 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 01-12-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 17:17 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-12-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 18,124 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,780.21 17,959.81 18,537
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,124 18,234 18,523
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,040 18,140 18,480
VPBank (VPBank) 17,761.00 17,929.00 18,586
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 17,929.00 18,629
BIDV (BIDV) 17,894.00 18,002 18,555
Agribank (Agribank) 18,006 18,078 18,505
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,855.00 18,020 18,605

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 17:17 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021